Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

cơ trời

Academic
Friendly

Từ "cơ trời" trong tiếng Việt có nghĩanhững điều kỳ diệu, bất ngờ hoặc những sự kiện xảy ra do sự sắp đặt của thiên nhiên hay số phận. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống con người không thể kiểm soát hay giải thích được, giống như một kiểu "số mệnh" hay "định mệnh".

Giải thích từ "cơ trời":
  1. Tức thiên cơ: Có nghĩanhững điều xảy ra theo cách con người không thể hiểu hay dự đoán được.
  2. Máy trời: Có thể hiểu những hoạt động, sự kiện xảy ra do thiên nhiên hay nhân tố bên ngoài chi phối.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Cơ trời đã đưa đẩy tôi đến đây." (Ý nói rằng số phận đã đưa đẩy người nói đến một tình huống hay hoàn cảnh nào đó).
  • Câu phức tạp: " tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc thi, nhưng cơ trời lại không ủng hộ, tôi đã không đạt được kết quả như mong muốn." (Tình huống không như ý muốn do sự sắp đặt của số phận).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "cơ trời" có thể được dùng để thể hiện sự bất lực trước số phận, sự chấp nhận những điều không thể thay đổi. dụ: "Trước những cơ trời, ta chỉ biết cam chịu."
Phân biệt các biến thể:
  • Cơ hội: Nghĩa là cơ hội tốt, nhưng không giống với "cơ trời" "cơ hội" thường liên quan đến những điều có thể kiểm soát hành động.
  • Số phận: Cũng thể hiện sự không thể kiểm soát nhưng thường có nghĩa hẹp hơn, tập trung vào cuộc đời cá nhân.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Thiên mệnh: Cũng chỉ sự sắp đặt của số phận.
  • Định mệnh: Nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái bi quan hơn.
  • Tự nhiên: Có thể liên quan đến những hiện tượng tự nhiên nhưng không mang nghĩa sâu sắc như "cơ trời".
Từ liên quan:
  • Sự ngẫu nhiên: Đề cập đến những điều xảy ra không kế hoạch hay dự đoán, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thiên nhiên hay số phận.
  • Hạnh phúc: Có thể được xem một phần của "cơ trời" khi những điều tốt đẹp xảy ra một cách bất ngờ.
  1. Tức thiên cơ, máy trời

Comments and discussion on the word "cơ trời"